Chuyển đổi kiloelectron-volt sang gram-lực mét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kiloelectron-volt [keV] sang đơn vị gram-lực mét [gf*m]
kiloelectron-volt [keV]
gram-lực mét [gf*m]

kiloelectron-volt

Định nghĩa:

gram-lực mét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kiloelectron-volt sang gram-lực mét

kiloelectron-volt [keV] gram-lực mét [gf*m]
0.01 keV 0.000000 gf*m
0.10 keV 0.000000 gf*m
1 keV 0.000000 gf*m
2 keV 0.000000 gf*m
3 keV 0.000000 gf*m
5 keV 0.000000 gf*m
10 keV 0.000000 gf*m
20 keV 0.000000 gf*m
50 keV 0.000000 gf*m
100 keV 0.000000 gf*m
1000 keV 0.000000 gf*m

Cách chuyển đổi kiloelectron-volt sang gram-lực mét

1 keV = 0.000000 gf*m

1 gf*m = 61208294965064 keV

Ví dụ

Convert 15 keV to gf*m:
15 keV = 15 × 0.000000 gf*m = 0.000000 gf*m

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi kiloelectron-volt sang các đơn vị Năng lượng khác