Chuyển đổi gigaton sang tấn-giờ (làm lạnh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigaton [Gton] sang đơn vị tấn-giờ (làm lạnh) [(refrigeration)]
gigaton [Gton]
tấn-giờ (làm lạnh) [(refrigeration)]

gigaton

Định nghĩa:

tấn-giờ (làm lạnh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigaton sang tấn-giờ (làm lạnh)

gigaton [Gton] tấn-giờ (làm lạnh) [(refrigeration)]
0.01 Gton 3304722359 (refrigeration)
0.10 Gton 33047223595 (refrigeration)
1 Gton 330472235949 (refrigeration)
2 Gton 660944471898 (refrigeration)
3 Gton 991416707848 (refrigeration)
5 Gton 1652361179746 (refrigeration)
10 Gton 3304722359492 (refrigeration)
20 Gton 6609444718985 (refrigeration)
50 Gton 16523611797462 (refrigeration)
100 Gton 33047223594924 (refrigeration)
1000 Gton 330472235949243 (refrigeration)

Cách chuyển đổi gigaton sang tấn-giờ (làm lạnh)

1 Gton = 330472235949 (refrigeration)

1 (refrigeration) = 0.000000 Gton

Ví dụ

Convert 15 Gton to (refrigeration):
15 Gton = 15 × 330472235949 (refrigeration) = 4957083539239 (refrigeration)

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi gigaton sang các đơn vị Năng lượng khác