Chuyển đổi gigaton sang kilowatt-giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigaton [Gton] sang đơn vị kilowatt-giờ [kW*h]
gigaton [Gton]
kilowatt-giờ [kW*h]

gigaton

Định nghĩa:

kilowatt-giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigaton sang kilowatt-giờ

gigaton [Gton] kilowatt-giờ [kW*h]
0.01 Gton 11622222222 kW*h
0.10 Gton 116222222222 kW*h
1 Gton 1162222222222 kW*h
2 Gton 2324444444444 kW*h
3 Gton 3486666666667 kW*h
5 Gton 5811111111111 kW*h
10 Gton 11622222222222 kW*h
20 Gton 23244444444444 kW*h
50 Gton 58111111111111 kW*h
100 Gton 116222222222222 kW*h
1000 Gton 1162222222222222 kW*h

Cách chuyển đổi gigaton sang kilowatt-giờ

1 Gton = 1162222222222 kW*h

1 kW*h = 0.000000 Gton

Ví dụ

Convert 15 Gton to kW*h:
15 Gton = 15 × 1162222222222 kW*h = 17433333333333 kW*h

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi gigaton sang các đơn vị Năng lượng khác