Chuyển đổi gigaton sang Hằng số Rydberg

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigaton [Gton] sang đơn vị Hằng số Rydberg [Rydberg constant]
gigaton [Gton]
Hằng số Rydberg [Rydberg constant]

gigaton

Định nghĩa:

Hằng số Rydberg

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigaton sang Hằng số Rydberg

gigaton [Gton] Hằng số Rydberg [Rydberg constant]
0.01 Gton 19193769034642874270469490995101696 Rydberg constant
0.10 Gton 191937690346428747316380928378404864 Rydberg constant
1 Gton 1919376903464287325589856694107635712 Rydberg constant
2 Gton 3838753806928574651179713388215271424 Rydberg constant
3 Gton 5758130710392861976769570082322907136 Rydberg constant
5 Gton 9596884517321436627949283470538178560 Rydberg constant
10 Gton 19193769034642873255898566941076357120 Rydberg constant
20 Gton 38387538069285746511797133882152714240 Rydberg constant
50 Gton 95968845173214356834759868966091358208 Rydberg constant
100 Gton 191937690346428713669519737932182716416 Rydberg constant
1000 Gton 1919376903464287438926652282979120840704 Rydberg constant

Cách chuyển đổi gigaton sang Hằng số Rydberg

1 Gton = 1919376903464287325589856694107635712 Rydberg constant

1 Rydberg constant = 0.000000 Gton

Ví dụ

Convert 15 Gton to Rydberg constant:
15 Gton = 15 × 1919376903464287325589856694107635712 Rydberg constant = 28790653551964309883847850411614535680 Rydberg constant

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi gigaton sang các đơn vị Năng lượng khác