Chuyển đổi gigaton sang ounce-lực inch

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigaton [Gton] sang đơn vị ounce-lực inch [ozf*in]
gigaton [Gton]
ounce-lực inch [ozf*in]

gigaton

Định nghĩa:

ounce-lực inch

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigaton sang ounce-lực inch

gigaton [Gton] ounce-lực inch [ozf*in]
0.01 Gton 5925043274482529280 ozf*in
0.10 Gton 59250432744825290752 ozf*in
1 Gton 592504327448252907520 ozf*in
2 Gton 1185008654896505815040 ozf*in
3 Gton 1777512982344758722560 ozf*in
5 Gton 2962521637241264537600 ozf*in
10 Gton 5925043274482529075200 ozf*in
20 Gton 11850086548965058150400 ozf*in
50 Gton 29625216372412646424576 ozf*in
100 Gton 59250432744825292849152 ozf*in
1000 Gton 592504327448252911714304 ozf*in

Cách chuyển đổi gigaton sang ounce-lực inch

1 Gton = 592504327448252907520 ozf*in

1 ozf*in = 0.000000 Gton

Ví dụ

Convert 15 Gton to ozf*in:
15 Gton = 15 × 592504327448252907520 ozf*in = 8887564911723793088512 ozf*in

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi gigaton sang các đơn vị Năng lượng khác