Chuyển đổi gigaton sang electron-volt

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigaton [Gton] sang đơn vị electron-volt [eV]
gigaton [Gton]
electron-volt [eV]

gigaton

Định nghĩa:

electron-volt

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigaton sang electron-volt

gigaton [Gton] electron-volt [eV]
0.01 Gton 261144739675454580227353409683980288 eV
0.10 Gton 2611447396754545949847486686516215808 eV
1 Gton 26114473967545458908179056506456506368 eV
2 Gton 52228947935090917816358113012913012736 eV
3 Gton 78343421902636381446903652389014732800 eV
5 Gton 130572369837727289818528799662637318144 eV
10 Gton 261144739675454579637057599325274636288 eV
20 Gton 522289479350909159274115198650549272576 eV
50 Gton 1305723698377272935964219859583534891008 eV
100 Gton 2611447396754545871928439719167069782016 eV
1000 Gton 26114473967545459323747306998985285173248 eV

Cách chuyển đổi gigaton sang electron-volt

1 Gton = 26114473967545458908179056506456506368 eV

1 eV = 0.000000 Gton

Ví dụ

Convert 15 Gton to eV:
15 Gton = 15 × 26114473967545458908179056506456506368 eV = 391717109513181850566120467509331099648 eV

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi gigaton sang các đơn vị Năng lượng khác