Chuyển đổi gigaton sang calo (IT)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigaton [Gton] sang đơn vị calo (IT) [cal (IT), cal]
gigaton [Gton]
calo (IT) [cal (IT), cal]

gigaton

Định nghĩa:

calo (IT)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigaton sang calo (IT)

gigaton [Gton] calo (IT) [cal (IT), cal]
0.01 Gton 9993312314894430 cal (IT), cal
0.10 Gton 99933123148944320 cal (IT), cal
1 Gton 999331231489443072 cal (IT), cal
2 Gton 1998662462978886144 cal (IT), cal
3 Gton 2997993694468329472 cal (IT), cal
5 Gton 4996656157447215104 cal (IT), cal
10 Gton 9993312314894430208 cal (IT), cal
20 Gton 19986624629788860416 cal (IT), cal
50 Gton 49966561574472155136 cal (IT), cal
100 Gton 99933123148944310272 cal (IT), cal
1000 Gton 999331231489443102720 cal (IT), cal

Cách chuyển đổi gigaton sang calo (IT)

1 Gton = 999331231489443072 cal (IT), cal

1 cal (IT), cal = 0.000000 Gton

Ví dụ

Convert 15 Gton to cal (IT), cal:
15 Gton = 15 × 999331231489443072 cal (IT), cal = 14989968472341645312 cal (IT), cal

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi gigaton sang các đơn vị Năng lượng khác