Chuyển đổi gigaton sang tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigaton [Gton] sang đơn vị tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) [(US)]
gigaton [Gton]
tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) [(US)]

gigaton

Định nghĩa:

tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigaton sang tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ)

gigaton [Gton] tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) [(US)]
0.01 Gton 6554821 (US)
0.10 Gton 65548212 (US)
1 Gton 655482121 (US)
2 Gton 1310964242 (US)
3 Gton 1966446363 (US)
5 Gton 3277410604 (US)
10 Gton 6554821209 (US)
20 Gton 13109642418 (US)
50 Gton 32774106045 (US)
100 Gton 65548212089 (US)
1000 Gton 655482120891 (US)

Cách chuyển đổi gigaton sang tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ)

1 Gton = 655482121 (US)

1 (US) = 0.000000 Gton

Ví dụ

Convert 15 Gton to (US):
15 Gton = 15 × 655482121 (US) = 9832231813 (US)

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi gigaton sang các đơn vị Năng lượng khác