Chuyển đổi gigaton sang megaelectron-volt

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigaton [Gton] sang đơn vị megaelectron-volt [MeV]
gigaton [Gton]
megaelectron-volt [MeV]

gigaton

Định nghĩa:

megaelectron-volt

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigaton sang megaelectron-volt

gigaton [Gton] megaelectron-volt [MeV]
0.01 Gton 261144739675454580270137606144 MeV
0.10 Gton 2611447396754545873070120239104 MeV
1 Gton 26114473967545457604801295548416 MeV
2 Gton 52228947935090915209602591096832 MeV
3 Gton 78343421902636372814403886645248 MeV
5 Gton 130572369837727297031205732483072 MeV
10 Gton 261144739675454594062411464966144 MeV
20 Gton 522289479350909188124822929932288 MeV
50 Gton 1305723698377272970312057324830720 MeV
100 Gton 2611447396754545940624114649661440 MeV
1000 Gton 26114473967545457100398137282920448 MeV

Cách chuyển đổi gigaton sang megaelectron-volt

1 Gton = 26114473967545457604801295548416 MeV

1 MeV = 0.000000 Gton

Ví dụ

Convert 15 Gton to MeV:
15 Gton = 15 × 26114473967545457604801295548416 MeV = 391717109513181891093617197449216 MeV

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi gigaton sang các đơn vị Năng lượng khác