Chuyển đổi gigaton sang therm

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigaton [Gton] sang đơn vị therm [therm]
gigaton [Gton]
therm [therm]

gigaton

Định nghĩa:

therm

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigaton sang therm

gigaton [Gton] therm [therm]
0.01 Gton 396566628 therm
0.10 Gton 3965666277 therm
1 Gton 39656662774 therm
2 Gton 79313325549 therm
3 Gton 118969988323 therm
5 Gton 198283313871 therm
10 Gton 396566627743 therm
20 Gton 793133255486 therm
50 Gton 1982833138715 therm
100 Gton 3965666277430 therm
1000 Gton 39656662774298 therm

Cách chuyển đổi gigaton sang therm

1 Gton = 39656662774 therm

1 therm = 0.000000 Gton

Ví dụ

Convert 15 Gton to therm:
15 Gton = 15 × 39656662774 therm = 594849941614 therm

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi gigaton sang các đơn vị Năng lượng khác