Chuyển đổi gigaton sang mã lực giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigaton [Gton] sang đơn vị mã lực giờ [hp*h]
gigaton [Gton]
mã lực giờ [hp*h]

gigaton

Định nghĩa:

mã lực giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigaton sang mã lực giờ

gigaton [Gton] mã lực giờ [hp*h]
0.01 Gton 15585656735 hp*h
0.10 Gton 155856567349 hp*h
1 Gton 1558565673489 hp*h
2 Gton 3117131346978 hp*h
3 Gton 4675697020466 hp*h
5 Gton 7792828367444 hp*h
10 Gton 15585656734888 hp*h
20 Gton 31171313469776 hp*h
50 Gton 77928283674441 hp*h
100 Gton 155856567348882 hp*h
1000 Gton 1558565673488820 hp*h

Cách chuyển đổi gigaton sang mã lực giờ

1 Gton = 1558565673489 hp*h

1 hp*h = 0.000000 Gton

Ví dụ

Convert 15 Gton to hp*h:
15 Gton = 15 × 1558565673489 hp*h = 23378485102332 hp*h

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi gigaton sang các đơn vị Năng lượng khác