Chuyển đổi gigaton sang kilocalo (IT)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigaton [Gton] sang đơn vị kilocalo (IT) [kcal (IT)]
gigaton [Gton]
kilocalo (IT) [kcal (IT)]

gigaton

Định nghĩa:

kilocalo (IT)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigaton sang kilocalo (IT)

gigaton [Gton] kilocalo (IT) [kcal (IT)]
0.01 Gton 9993312314894 kcal (IT)
0.10 Gton 99933123148944 kcal (IT)
1 Gton 999331231489443 kcal (IT)
2 Gton 1998662462978886 kcal (IT)
3 Gton 2997993694468329 kcal (IT)
5 Gton 4996656157447215 kcal (IT)
10 Gton 9993312314894430 kcal (IT)
20 Gton 19986624629788860 kcal (IT)
50 Gton 49966561574472152 kcal (IT)
100 Gton 99933123148944304 kcal (IT)
1000 Gton 999331231489442944 kcal (IT)

Cách chuyển đổi gigaton sang kilocalo (IT)

1 Gton = 999331231489443 kcal (IT)

1 kcal (IT) = 0.000000 Gton

Ví dụ

Convert 15 Gton to kcal (IT):
15 Gton = 15 × 999331231489443 kcal (IT) = 14989968472341644 kcal (IT)

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi gigaton sang các đơn vị Năng lượng khác