Chuyển đổi gigaton sang gram-lực mét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigaton [Gton] sang đơn vị gram-lực mét [gf*m]
gigaton [Gton]
gram-lực mét [gf*m]

gigaton

Định nghĩa:

gram-lực mét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigaton sang gram-lực mét

gigaton [Gton] gram-lực mét [gf*m]
0.01 Gton 4266492635099652096 gf*m
0.10 Gton 42664926350996520960 gf*m
1 Gton 426649263509965176832 gf*m
2 Gton 853298527019930353664 gf*m
3 Gton 1279947790529895596032 gf*m
5 Gton 2133246317549825818624 gf*m
10 Gton 4266492635099651637248 gf*m
20 Gton 8532985270199303274496 gf*m
50 Gton 21332463175498259759104 gf*m
100 Gton 42664926350996519518208 gf*m
1000 Gton 426649263509965178404864 gf*m

Cách chuyển đổi gigaton sang gram-lực mét

1 Gton = 426649263509965176832 gf*m

1 gf*m = 0.000000 Gton

Ví dụ

Convert 15 Gton to gf*m:
15 Gton = 15 × 426649263509965176832 gf*m = 6399738952649477718016 gf*m

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi gigaton sang các đơn vị Năng lượng khác