Chuyển đổi tấn (ngắn)/yard khối sang slug/feet khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn (ngắn)/yard khối [yard] sang đơn vị slug/feet khối [slug/ft^3]
tấn (ngắn)/yard khối [yard]
slug/feet khối [slug/ft^3]

tấn (ngắn)/yard khối

Định nghĩa:

slug/feet khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tấn (ngắn)/yard khối sang slug/feet khối

tấn (ngắn)/yard khối [yard] slug/feet khối [slug/ft^3]
0.01 yard 0.0230 slug/ft^3
0.10 yard 0.2302 slug/ft^3
1 yard 2.30 slug/ft^3
2 yard 4.60 slug/ft^3
3 yard 6.91 slug/ft^3
5 yard 11.51 slug/ft^3
10 yard 23.02 slug/ft^3
20 yard 46.05 slug/ft^3
50 yard 115.11 slug/ft^3
100 yard 230.23 slug/ft^3
1000 yard 2302 slug/ft^3

Cách chuyển đổi tấn (ngắn)/yard khối sang slug/feet khối

1 yard = 2.30 slug/ft^3

1 slug/ft^3 = 0.434350 yard

Ví dụ

Convert 15 yard to slug/ft^3:
15 yard = 15 × 2.30 slug/ft^3 = 34.53 slug/ft^3

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi tấn (ngắn)/yard khối sang các đơn vị Tỉ trọng khác