Chuyển đổi tấn (ngắn)/yard khối sang hạt/feet khối
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn (ngắn)/yard khối [yard] sang đơn vị hạt/feet khối [gr/ft^3]
tấn (ngắn)/yard khối
Định nghĩa:
hạt/feet khối
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi tấn (ngắn)/yard khối sang hạt/feet khối
| tấn (ngắn)/yard khối [yard] | hạt/feet khối [gr/ft^3] |
|---|---|
| 0.01 yard | 5185 gr/ft^3 |
| 0.10 yard | 51852 gr/ft^3 |
| 1 yard | 518519 gr/ft^3 |
| 2 yard | 1037037 gr/ft^3 |
| 3 yard | 1555556 gr/ft^3 |
| 5 yard | 2592593 gr/ft^3 |
| 10 yard | 5185185 gr/ft^3 |
| 20 yard | 10370370 gr/ft^3 |
| 50 yard | 25925926 gr/ft^3 |
| 100 yard | 51851852 gr/ft^3 |
| 1000 yard | 518518521 gr/ft^3 |
Cách chuyển đổi tấn (ngắn)/yard khối sang hạt/feet khối
1 yard = 518519 gr/ft^3
1 gr/ft^3 = 0.000002 yard
Ví dụ
Convert 15 yard to gr/ft^3:
15 yard = 15 × 518519 gr/ft^3 = 7777778 gr/ft^3