Chuyển đổi tấn (ngắn)/yard khối sang gigagram/lít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn (ngắn)/yard khối [yard] sang đơn vị gigagram/lít [Gg/L]
tấn (ngắn)/yard khối [yard]
gigagram/lít [Gg/L]

tấn (ngắn)/yard khối

Định nghĩa:

gigagram/lít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tấn (ngắn)/yard khối sang gigagram/lít

tấn (ngắn)/yard khối [yard] gigagram/lít [Gg/L]
0.01 yard 0.000000 Gg/L
0.10 yard 0.000000 Gg/L
1 yard 0.000001 Gg/L
2 yard 0.000002 Gg/L
3 yard 0.000004 Gg/L
5 yard 0.000006 Gg/L
10 yard 0.000012 Gg/L
20 yard 0.000024 Gg/L
50 yard 0.000059 Gg/L
100 yard 0.000119 Gg/L
1000 yard 0.001187 Gg/L

Cách chuyển đổi tấn (ngắn)/yard khối sang gigagram/lít

1 yard = 0.000001 Gg/L

1 Gg/L = 842777 yard

Ví dụ

Convert 15 yard to Gg/L:
15 yard = 15 × 0.000001 Gg/L = 0.000018 Gg/L

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi tấn (ngắn)/yard khối sang các đơn vị Tỉ trọng khác