Chuyển đổi tấn (ngắn)/yard khối sang ounce/inch khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn (ngắn)/yard khối [yard] sang đơn vị ounce/inch khối [oz/in^3]
tấn (ngắn)/yard khối [yard]
ounce/inch khối [oz/in^3]

tấn (ngắn)/yard khối

Định nghĩa:

ounce/inch khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tấn (ngắn)/yard khối sang ounce/inch khối

tấn (ngắn)/yard khối [yard] ounce/inch khối [oz/in^3]
0.01 yard 0.006859 oz/in^3
0.10 yard 0.0686 oz/in^3
1 yard 0.6859 oz/in^3
2 yard 1.37 oz/in^3
3 yard 2.06 oz/in^3
5 yard 3.43 oz/in^3
10 yard 6.86 oz/in^3
20 yard 13.72 oz/in^3
50 yard 34.29 oz/in^3
100 yard 68.59 oz/in^3
1000 yard 685.87 oz/in^3

Cách chuyển đổi tấn (ngắn)/yard khối sang ounce/inch khối

1 yard = 0.685871 oz/in^3

1 oz/in^3 = 1.46 yard

Ví dụ

Convert 15 yard to oz/in^3:
15 yard = 15 × 0.685871 oz/in^3 = 10.29 oz/in^3

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi tấn (ngắn)/yard khối sang các đơn vị Tỉ trọng khác