Chuyển đổi tấn (ngắn)/yard khối sang ounce/gallon (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn (ngắn)/yard khối [yard] sang đơn vị ounce/gallon (Anh) [ounce/gallon (UK)]
tấn (ngắn)/yard khối [yard]
ounce/gallon (Anh) [ounce/gallon (UK)]

tấn (ngắn)/yard khối

Định nghĩa:

ounce/gallon (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tấn (ngắn)/yard khối sang ounce/gallon (Anh)

tấn (ngắn)/yard khối [yard] ounce/gallon (Anh) [ounce/gallon (UK)]
0.01 yard 1.90 ounce/gallon (UK)
0.10 yard 19.03 ounce/gallon (UK)
1 yard 190.27 ounce/gallon (UK)
2 yard 380.55 ounce/gallon (UK)
3 yard 570.82 ounce/gallon (UK)
5 yard 951.37 ounce/gallon (UK)
10 yard 1903 ounce/gallon (UK)
20 yard 3805 ounce/gallon (UK)
50 yard 9514 ounce/gallon (UK)
100 yard 19027 ounce/gallon (UK)
1000 yard 190274 ounce/gallon (UK)

Cách chuyển đổi tấn (ngắn)/yard khối sang ounce/gallon (Anh)

1 yard = 190.27 ounce/gallon (UK)

1 ounce/gallon (UK) = 0.005256 yard

Ví dụ

Convert 15 yard to ounce/gallon (UK):
15 yard = 15 × 190.27 ounce/gallon (UK) = 2854 ounce/gallon (UK)

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi tấn (ngắn)/yard khối sang các đơn vị Tỉ trọng khác