Chuyển đổi tấn (ngắn)/yard khối sang kilôgram/lít
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn (ngắn)/yard khối [yard] sang đơn vị kilôgram/lít [kg/L]
tấn (ngắn)/yard khối
Định nghĩa:
kilôgram/lít
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi tấn (ngắn)/yard khối sang kilôgram/lít
| tấn (ngắn)/yard khối [yard] | kilôgram/lít [kg/L] |
|---|---|
| 0.01 yard | 0.0119 kg/L |
| 0.10 yard | 0.1187 kg/L |
| 1 yard | 1.19 kg/L |
| 2 yard | 2.37 kg/L |
| 3 yard | 3.56 kg/L |
| 5 yard | 5.93 kg/L |
| 10 yard | 11.87 kg/L |
| 20 yard | 23.73 kg/L |
| 50 yard | 59.33 kg/L |
| 100 yard | 118.66 kg/L |
| 1000 yard | 1187 kg/L |
Cách chuyển đổi tấn (ngắn)/yard khối sang kilôgram/lít
1 yard = 1.19 kg/L
1 kg/L = 0.842777 yard
Ví dụ
Convert 15 yard to kg/L:
15 yard = 15 × 1.19 kg/L = 17.80 kg/L