Chuyển đổi tấn (ngắn)/yard khối sang ounce/feet khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn (ngắn)/yard khối [yard] sang đơn vị ounce/feet khối [oz/ft^3]
tấn (ngắn)/yard khối [yard]
ounce/feet khối [oz/ft^3]

tấn (ngắn)/yard khối

Định nghĩa:

ounce/feet khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tấn (ngắn)/yard khối sang ounce/feet khối

tấn (ngắn)/yard khối [yard] ounce/feet khối [oz/ft^3]
0.01 yard 11.85 oz/ft^3
0.10 yard 118.52 oz/ft^3
1 yard 1185 oz/ft^3
2 yard 2370 oz/ft^3
3 yard 3556 oz/ft^3
5 yard 5926 oz/ft^3
10 yard 11852 oz/ft^3
20 yard 23704 oz/ft^3
50 yard 59259 oz/ft^3
100 yard 118519 oz/ft^3
1000 yard 1185185 oz/ft^3

Cách chuyển đổi tấn (ngắn)/yard khối sang ounce/feet khối

1 yard = 1185 oz/ft^3

1 oz/ft^3 = 0.000844 yard

Ví dụ

Convert 15 yard to oz/ft^3:
15 yard = 15 × 1185 oz/ft^3 = 17778 oz/ft^3

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi tấn (ngắn)/yard khối sang các đơn vị Tỉ trọng khác