Chuyển đổi tấn (ngắn)/yard khối sang pound/inch khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn (ngắn)/yard khối [yard] sang đơn vị pound/inch khối [lb/in^3]
tấn (ngắn)/yard khối [yard]
pound/inch khối [lb/in^3]

tấn (ngắn)/yard khối

Định nghĩa:

pound/inch khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tấn (ngắn)/yard khối sang pound/inch khối

tấn (ngắn)/yard khối [yard] pound/inch khối [lb/in^3]
0.01 yard 0.000429 lb/in^3
0.10 yard 0.004287 lb/in^3
1 yard 0.0429 lb/in^3
2 yard 0.0857 lb/in^3
3 yard 0.1286 lb/in^3
5 yard 0.2143 lb/in^3
10 yard 0.4287 lb/in^3
20 yard 0.8573 lb/in^3
50 yard 2.14 lb/in^3
100 yard 4.29 lb/in^3
1000 yard 42.87 lb/in^3

Cách chuyển đổi tấn (ngắn)/yard khối sang pound/inch khối

1 yard = 0.042867 lb/in^3

1 lb/in^3 = 23.33 yard

Ví dụ

Convert 15 yard to lb/in^3:
15 yard = 15 × 0.042867 lb/in^3 = 0.643004 lb/in^3

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi tấn (ngắn)/yard khối sang các đơn vị Tỉ trọng khác