Chuyển đổi tấn (ngắn)/yard khối sang pound/feet khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn (ngắn)/yard khối [yard] sang đơn vị pound/feet khối [lb/ft^3]
tấn (ngắn)/yard khối [yard]
pound/feet khối [lb/ft^3]

tấn (ngắn)/yard khối

Định nghĩa:

pound/feet khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tấn (ngắn)/yard khối sang pound/feet khối

tấn (ngắn)/yard khối [yard] pound/feet khối [lb/ft^3]
0.01 yard 0.7407 lb/ft^3
0.10 yard 7.41 lb/ft^3
1 yard 74.07 lb/ft^3
2 yard 148.15 lb/ft^3
3 yard 222.22 lb/ft^3
5 yard 370.37 lb/ft^3
10 yard 740.74 lb/ft^3
20 yard 1481 lb/ft^3
50 yard 3704 lb/ft^3
100 yard 7407 lb/ft^3
1000 yard 74074 lb/ft^3

Cách chuyển đổi tấn (ngắn)/yard khối sang pound/feet khối

1 yard = 74.07 lb/ft^3

1 lb/ft^3 = 0.013500 yard

Ví dụ

Convert 15 yard to lb/ft^3:
15 yard = 15 × 74.07 lb/ft^3 = 1111 lb/ft^3

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi tấn (ngắn)/yard khối sang các đơn vị Tỉ trọng khác