Chuyển đổi gram/mét khối sang tấn (ngắn)/yard khối
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gram/mét khối [g/m^3] sang đơn vị tấn (ngắn)/yard khối [yard]
gram/mét khối
Định nghĩa:
tấn (ngắn)/yard khối
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gram/mét khối sang tấn (ngắn)/yard khối
| gram/mét khối [g/m^3] | tấn (ngắn)/yard khối [yard] |
|---|---|
| 0.01 g/m^3 | 0.000000 yard |
| 0.10 g/m^3 | 0.000000 yard |
| 1 g/m^3 | 0.000001 yard |
| 2 g/m^3 | 0.000002 yard |
| 3 g/m^3 | 0.000003 yard |
| 5 g/m^3 | 0.000004 yard |
| 10 g/m^3 | 0.000008 yard |
| 20 g/m^3 | 0.000017 yard |
| 50 g/m^3 | 0.000042 yard |
| 100 g/m^3 | 0.000084 yard |
| 1000 g/m^3 | 0.000843 yard |
Cách chuyển đổi gram/mét khối sang tấn (ngắn)/yard khối
1 g/m^3 = 0.000001 yard
1 yard = 1186553 g/m^3
Ví dụ
Convert 15 g/m^3 to yard:
15 g/m^3 = 15 × 0.000001 yard = 0.000013 yard