Chuyển đổi gram/mét khối sang pound/feet khối
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gram/mét khối [g/m^3] sang đơn vị pound/feet khối [lb/ft^3]
gram/mét khối
Định nghĩa:
pound/feet khối
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gram/mét khối sang pound/feet khối
gram/mét khối [g/m^3] | pound/feet khối [lb/ft^3] |
---|---|
0.01 g/m^3 | 0.000001 lb/ft^3 |
0.10 g/m^3 | 0.000006 lb/ft^3 |
1 g/m^3 | 0.000062 lb/ft^3 |
2 g/m^3 | 0.000125 lb/ft^3 |
3 g/m^3 | 0.000187 lb/ft^3 |
5 g/m^3 | 0.000312 lb/ft^3 |
10 g/m^3 | 0.000624 lb/ft^3 |
20 g/m^3 | 0.001249 lb/ft^3 |
50 g/m^3 | 0.003121 lb/ft^3 |
100 g/m^3 | 0.006243 lb/ft^3 |
1000 g/m^3 | 0.0624 lb/ft^3 |
Cách chuyển đổi gram/mét khối sang pound/feet khối
1 g/m^3 = 0.000062 lb/ft^3
1 lb/ft^3 = 16018 g/m^3
Ví dụ
Convert 15 g/m^3 to lb/ft^3:
15 g/m^3 = 15 × 0.000062 lb/ft^3 = 0.000936 lb/ft^3