Chuyển đổi gram/mét khối sang ounce/inch khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gram/mét khối [g/m^3] sang đơn vị ounce/inch khối [oz/in^3]
gram/mét khối [g/m^3]
ounce/inch khối [oz/in^3]

gram/mét khối

Định nghĩa:

ounce/inch khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gram/mét khối sang ounce/inch khối

gram/mét khối [g/m^3] ounce/inch khối [oz/in^3]
0.01 g/m^3 0.000000 oz/in^3
0.10 g/m^3 0.000000 oz/in^3
1 g/m^3 0.000001 oz/in^3
2 g/m^3 0.000001 oz/in^3
3 g/m^3 0.000002 oz/in^3
5 g/m^3 0.000003 oz/in^3
10 g/m^3 0.000006 oz/in^3
20 g/m^3 0.000012 oz/in^3
50 g/m^3 0.000029 oz/in^3
100 g/m^3 0.000058 oz/in^3
1000 g/m^3 0.000578 oz/in^3

Cách chuyển đổi gram/mét khối sang ounce/inch khối

1 g/m^3 = 0.000001 oz/in^3

1 oz/in^3 = 1729994 g/m^3

Ví dụ

Convert 15 g/m^3 to oz/in^3:
15 g/m^3 = 15 × 0.000001 oz/in^3 = 0.000009 oz/in^3

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi gram/mét khối sang các đơn vị Tỉ trọng khác