Chuyển đổi gram/mét khối sang ounce/gallon (Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gram/mét khối [g/m^3] sang đơn vị ounce/gallon (Mỹ) [ounce/gallon (US)]
gram/mét khối
Định nghĩa:
ounce/gallon (Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gram/mét khối sang ounce/gallon (Mỹ)
gram/mét khối [g/m^3] | ounce/gallon (Mỹ) [ounce/gallon (US)] |
---|---|
0.01 g/m^3 | 0.000001 ounce/gallon (US) |
0.10 g/m^3 | 0.000013 ounce/gallon (US) |
1 g/m^3 | 0.000134 ounce/gallon (US) |
2 g/m^3 | 0.000267 ounce/gallon (US) |
3 g/m^3 | 0.000401 ounce/gallon (US) |
5 g/m^3 | 0.000668 ounce/gallon (US) |
10 g/m^3 | 0.001335 ounce/gallon (US) |
20 g/m^3 | 0.002671 ounce/gallon (US) |
50 g/m^3 | 0.006676 ounce/gallon (US) |
100 g/m^3 | 0.0134 ounce/gallon (US) |
1000 g/m^3 | 0.1335 ounce/gallon (US) |
Cách chuyển đổi gram/mét khối sang ounce/gallon (Mỹ)
1 g/m^3 = 0.000134 ounce/gallon (US)
1 ounce/gallon (US) = 7489 g/m^3
Ví dụ
Convert 15 g/m^3 to ounce/gallon (US):
15 g/m^3 = 15 × 0.000134 ounce/gallon (US) = 0.002003 ounce/gallon (US)