Chuyển đổi gram/mét khối sang pound/yard khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gram/mét khối [g/m^3] sang đơn vị pound/yard khối [lb/yd^3]
gram/mét khối [g/m^3]
pound/yard khối [lb/yd^3]

gram/mét khối

Định nghĩa:

pound/yard khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gram/mét khối sang pound/yard khối

gram/mét khối [g/m^3] pound/yard khối [lb/yd^3]
0.01 g/m^3 0.000017 lb/yd^3
0.10 g/m^3 0.000169 lb/yd^3
1 g/m^3 0.001686 lb/yd^3
2 g/m^3 0.003371 lb/yd^3
3 g/m^3 0.005057 lb/yd^3
5 g/m^3 0.008428 lb/yd^3
10 g/m^3 0.0169 lb/yd^3
20 g/m^3 0.0337 lb/yd^3
50 g/m^3 0.0843 lb/yd^3
100 g/m^3 0.1686 lb/yd^3
1000 g/m^3 1.69 lb/yd^3

Cách chuyển đổi gram/mét khối sang pound/yard khối

1 g/m^3 = 0.001686 lb/yd^3

1 lb/yd^3 = 593.28 g/m^3

Ví dụ

Convert 15 g/m^3 to lb/yd^3:
15 g/m^3 = 15 × 0.001686 lb/yd^3 = 0.025283 lb/yd^3

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi gram/mét khối sang các đơn vị Tỉ trọng khác