Chuyển đổi gram/mét khối sang pound/gallon (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gram/mét khối [g/m^3] sang đơn vị pound/gallon (Anh) [pound/gallon (UK)]
gram/mét khối
Định nghĩa:
pound/gallon (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gram/mét khối sang pound/gallon (Anh)
gram/mét khối [g/m^3] | pound/gallon (Anh) [pound/gallon (UK)] |
---|---|
0.01 g/m^3 | 0.000000 pound/gallon (UK) |
0.10 g/m^3 | 0.000001 pound/gallon (UK) |
1 g/m^3 | 0.000010 pound/gallon (UK) |
2 g/m^3 | 0.000020 pound/gallon (UK) |
3 g/m^3 | 0.000030 pound/gallon (UK) |
5 g/m^3 | 0.000050 pound/gallon (UK) |
10 g/m^3 | 0.000100 pound/gallon (UK) |
20 g/m^3 | 0.000200 pound/gallon (UK) |
50 g/m^3 | 0.000501 pound/gallon (UK) |
100 g/m^3 | 0.001002 pound/gallon (UK) |
1000 g/m^3 | 0.0100 pound/gallon (UK) |
Cách chuyển đổi gram/mét khối sang pound/gallon (Anh)
1 g/m^3 = 0.000010 pound/gallon (UK)
1 pound/gallon (UK) = 99776 g/m^3
Ví dụ
Convert 15 g/m^3 to pound/gallon (UK):
15 g/m^3 = 15 × 0.000010 pound/gallon (UK) = 0.000150 pound/gallon (UK)