Chuyển đổi gram/mét khối sang ounce/feet khối
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gram/mét khối [g/m^3] sang đơn vị ounce/feet khối [oz/ft^3]
gram/mét khối
Định nghĩa:
ounce/feet khối
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gram/mét khối sang ounce/feet khối
gram/mét khối [g/m^3] | ounce/feet khối [oz/ft^3] |
---|---|
0.01 g/m^3 | 0.000010 oz/ft^3 |
0.10 g/m^3 | 0.000100 oz/ft^3 |
1 g/m^3 | 0.000999 oz/ft^3 |
2 g/m^3 | 0.001998 oz/ft^3 |
3 g/m^3 | 0.002997 oz/ft^3 |
5 g/m^3 | 0.004994 oz/ft^3 |
10 g/m^3 | 0.009988 oz/ft^3 |
20 g/m^3 | 0.0200 oz/ft^3 |
50 g/m^3 | 0.0499 oz/ft^3 |
100 g/m^3 | 0.0999 oz/ft^3 |
1000 g/m^3 | 0.9988 oz/ft^3 |
Cách chuyển đổi gram/mét khối sang ounce/feet khối
1 g/m^3 = 0.000999 oz/ft^3
1 oz/ft^3 = 1001 g/m^3
Ví dụ
Convert 15 g/m^3 to oz/ft^3:
15 g/m^3 = 15 × 0.000999 oz/ft^3 = 0.014983 oz/ft^3