Chuyển đổi gram/mét khối sang pound/inch khối
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gram/mét khối [g/m^3] sang đơn vị pound/inch khối [lb/in^3]
gram/mét khối
Định nghĩa:
pound/inch khối
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gram/mét khối sang pound/inch khối
gram/mét khối [g/m^3] | pound/inch khối [lb/in^3] |
---|---|
0.01 g/m^3 | 0.000000 lb/in^3 |
0.10 g/m^3 | 0.000000 lb/in^3 |
1 g/m^3 | 0.000000 lb/in^3 |
2 g/m^3 | 0.000000 lb/in^3 |
3 g/m^3 | 0.000000 lb/in^3 |
5 g/m^3 | 0.000000 lb/in^3 |
10 g/m^3 | 0.000000 lb/in^3 |
20 g/m^3 | 0.000001 lb/in^3 |
50 g/m^3 | 0.000002 lb/in^3 |
100 g/m^3 | 0.000004 lb/in^3 |
1000 g/m^3 | 0.000036 lb/in^3 |
Cách chuyển đổi gram/mét khối sang pound/inch khối
1 g/m^3 = 0.000000 lb/in^3
1 lb/in^3 = 27679905 g/m^3
Ví dụ
Convert 15 g/m^3 to lb/in^3:
15 g/m^3 = 15 × 0.000000 lb/in^3 = 0.000001 lb/in^3