Chuyển đổi centigram/lít sang tấn (ngắn)/yard khối
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centigram/lít [cg/L] sang đơn vị tấn (ngắn)/yard khối [yard]
centigram/lít
Định nghĩa:
tấn (ngắn)/yard khối
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centigram/lít sang tấn (ngắn)/yard khối
centigram/lít [cg/L] | tấn (ngắn)/yard khối [yard] |
---|---|
0.01 cg/L | 0.000000 yard |
0.10 cg/L | 0.000001 yard |
1 cg/L | 0.000008 yard |
2 cg/L | 0.000017 yard |
3 cg/L | 0.000025 yard |
5 cg/L | 0.000042 yard |
10 cg/L | 0.000084 yard |
20 cg/L | 0.000169 yard |
50 cg/L | 0.000421 yard |
100 cg/L | 0.000843 yard |
1000 cg/L | 0.008428 yard |
Cách chuyển đổi centigram/lít sang tấn (ngắn)/yard khối
1 cg/L = 0.000008 yard
1 yard = 118655 cg/L
Ví dụ
Convert 15 cg/L to yard:
15 cg/L = 15 × 0.000008 yard = 0.000126 yard