Chuyển đổi centigram/lít sang hạt/gallon (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centigram/lít [cg/L] sang đơn vị hạt/gallon (Mỹ) [grain/gallon (US)]
centigram/lít [cg/L]
hạt/gallon (Mỹ) [grain/gallon (US)]

centigram/lít

Định nghĩa:

hạt/gallon (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centigram/lít sang hạt/gallon (Mỹ)

centigram/lít [cg/L] hạt/gallon (Mỹ) [grain/gallon (US)]
0.01 cg/L 0.005842 grain/gallon (US)
0.10 cg/L 0.0584 grain/gallon (US)
1 cg/L 0.5842 grain/gallon (US)
2 cg/L 1.17 grain/gallon (US)
3 cg/L 1.75 grain/gallon (US)
5 cg/L 2.92 grain/gallon (US)
10 cg/L 5.84 grain/gallon (US)
20 cg/L 11.68 grain/gallon (US)
50 cg/L 29.21 grain/gallon (US)
100 cg/L 58.42 grain/gallon (US)
1000 cg/L 584.18 grain/gallon (US)

Cách chuyển đổi centigram/lít sang hạt/gallon (Mỹ)

1 cg/L = 0.584178 grain/gallon (US)

1 grain/gallon (US) = 1.71 cg/L

Ví dụ

Convert 15 cg/L to grain/gallon (US):
15 cg/L = 15 × 0.584178 grain/gallon (US) = 8.76 grain/gallon (US)

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi centigram/lít sang các đơn vị Tỉ trọng khác