Chuyển đổi centigram/lít sang hạt/gallon (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centigram/lít [cg/L] sang đơn vị hạt/gallon (Anh) [grain/gallon (UK)]
centigram/lít [cg/L]
hạt/gallon (Anh) [grain/gallon (UK)]

centigram/lít

Định nghĩa:

hạt/gallon (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centigram/lít sang hạt/gallon (Anh)

centigram/lít [cg/L] hạt/gallon (Anh) [grain/gallon (UK)]
0.01 cg/L 0.007016 grain/gallon (UK)
0.10 cg/L 0.0702 grain/gallon (UK)
1 cg/L 0.7016 grain/gallon (UK)
2 cg/L 1.40 grain/gallon (UK)
3 cg/L 2.10 grain/gallon (UK)
5 cg/L 3.51 grain/gallon (UK)
10 cg/L 7.02 grain/gallon (UK)
20 cg/L 14.03 grain/gallon (UK)
50 cg/L 35.08 grain/gallon (UK)
100 cg/L 70.16 grain/gallon (UK)
1000 cg/L 701.57 grain/gallon (UK)

Cách chuyển đổi centigram/lít sang hạt/gallon (Anh)

1 cg/L = 0.701569 grain/gallon (UK)

1 grain/gallon (UK) = 1.43 cg/L

Ví dụ

Convert 15 cg/L to grain/gallon (UK):
15 cg/L = 15 × 0.701569 grain/gallon (UK) = 10.52 grain/gallon (UK)

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi centigram/lít sang các đơn vị Tỉ trọng khác