Chuyển đổi centigram/lít sang slug/feet khối
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centigram/lít [cg/L] sang đơn vị slug/feet khối [slug/ft^3]
centigram/lít
Định nghĩa:
slug/feet khối
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centigram/lít sang slug/feet khối
centigram/lít [cg/L] | slug/feet khối [slug/ft^3] |
---|---|
0.01 cg/L | 0.000000 slug/ft^3 |
0.10 cg/L | 0.000002 slug/ft^3 |
1 cg/L | 0.000019 slug/ft^3 |
2 cg/L | 0.000039 slug/ft^3 |
3 cg/L | 0.000058 slug/ft^3 |
5 cg/L | 0.000097 slug/ft^3 |
10 cg/L | 0.000194 slug/ft^3 |
20 cg/L | 0.000388 slug/ft^3 |
50 cg/L | 0.000970 slug/ft^3 |
100 cg/L | 0.001940 slug/ft^3 |
1000 cg/L | 0.0194 slug/ft^3 |
Cách chuyển đổi centigram/lít sang slug/feet khối
1 cg/L = 0.000019 slug/ft^3
1 slug/ft^3 = 51538 cg/L
Ví dụ
Convert 15 cg/L to slug/ft^3:
15 cg/L = 15 × 0.000019 slug/ft^3 = 0.000291 slug/ft^3