Chuyển đổi centigram/lít sang hạt/feet khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centigram/lít [cg/L] sang đơn vị hạt/feet khối [gr/ft^3]
centigram/lít [cg/L]
hạt/feet khối [gr/ft^3]

centigram/lít

Định nghĩa:

hạt/feet khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centigram/lít sang hạt/feet khối

centigram/lít [cg/L] hạt/feet khối [gr/ft^3]
0.01 cg/L 0.0437 gr/ft^3
0.10 cg/L 0.4370 gr/ft^3
1 cg/L 4.37 gr/ft^3
2 cg/L 8.74 gr/ft^3
3 cg/L 13.11 gr/ft^3
5 cg/L 21.85 gr/ft^3
10 cg/L 43.70 gr/ft^3
20 cg/L 87.40 gr/ft^3
50 cg/L 218.50 gr/ft^3
100 cg/L 437.00 gr/ft^3
1000 cg/L 4370 gr/ft^3

Cách chuyển đổi centigram/lít sang hạt/feet khối

1 cg/L = 4.37 gr/ft^3

1 gr/ft^3 = 0.228835 cg/L

Ví dụ

Convert 15 cg/L to gr/ft^3:
15 cg/L = 15 × 4.37 gr/ft^3 = 65.55 gr/ft^3

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi centigram/lít sang các đơn vị Tỉ trọng khác