Chuyển đổi centigram/lít sang pound/feet khối
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centigram/lít [cg/L] sang đơn vị pound/feet khối [lb/ft^3]
centigram/lít
Định nghĩa:
pound/feet khối
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centigram/lít sang pound/feet khối
centigram/lít [cg/L] | pound/feet khối [lb/ft^3] |
---|---|
0.01 cg/L | 0.000006 lb/ft^3 |
0.10 cg/L | 0.000062 lb/ft^3 |
1 cg/L | 0.000624 lb/ft^3 |
2 cg/L | 0.001249 lb/ft^3 |
3 cg/L | 0.001873 lb/ft^3 |
5 cg/L | 0.003121 lb/ft^3 |
10 cg/L | 0.006243 lb/ft^3 |
20 cg/L | 0.0125 lb/ft^3 |
50 cg/L | 0.0312 lb/ft^3 |
100 cg/L | 0.0624 lb/ft^3 |
1000 cg/L | 0.6243 lb/ft^3 |
Cách chuyển đổi centigram/lít sang pound/feet khối
1 cg/L = 0.000624 lb/ft^3
1 lb/ft^3 = 1602 cg/L
Ví dụ
Convert 15 cg/L to lb/ft^3:
15 cg/L = 15 × 0.000624 lb/ft^3 = 0.009364 lb/ft^3