Chuyển đổi centigram/lít sang pound/yard khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centigram/lít [cg/L] sang đơn vị pound/yard khối [lb/yd^3]
centigram/lít [cg/L]
pound/yard khối [lb/yd^3]

centigram/lít

Định nghĩa:

pound/yard khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centigram/lít sang pound/yard khối

centigram/lít [cg/L] pound/yard khối [lb/yd^3]
0.01 cg/L 0.000169 lb/yd^3
0.10 cg/L 0.001686 lb/yd^3
1 cg/L 0.0169 lb/yd^3
2 cg/L 0.0337 lb/yd^3
3 cg/L 0.0506 lb/yd^3
5 cg/L 0.0843 lb/yd^3
10 cg/L 0.1686 lb/yd^3
20 cg/L 0.3371 lb/yd^3
50 cg/L 0.8428 lb/yd^3
100 cg/L 1.69 lb/yd^3
1000 cg/L 16.86 lb/yd^3

Cách chuyển đổi centigram/lít sang pound/yard khối

1 cg/L = 0.016856 lb/yd^3

1 lb/yd^3 = 59.33 cg/L

Ví dụ

Convert 15 cg/L to lb/yd^3:
15 cg/L = 15 × 0.016856 lb/yd^3 = 0.252833 lb/yd^3

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi centigram/lít sang các đơn vị Tỉ trọng khác