Chuyển đổi centigram/lít sang ounce/gallon (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centigram/lít [cg/L] sang đơn vị ounce/gallon (Anh) [ounce/gallon (UK)]
centigram/lít [cg/L]
ounce/gallon (Anh) [ounce/gallon (UK)]

centigram/lít

Định nghĩa:

ounce/gallon (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centigram/lít sang ounce/gallon (Anh)

centigram/lít [cg/L] ounce/gallon (Anh) [ounce/gallon (UK)]
0.01 cg/L 0.000016 ounce/gallon (UK)
0.10 cg/L 0.000160 ounce/gallon (UK)
1 cg/L 0.001604 ounce/gallon (UK)
2 cg/L 0.003207 ounce/gallon (UK)
3 cg/L 0.004811 ounce/gallon (UK)
5 cg/L 0.008018 ounce/gallon (UK)
10 cg/L 0.0160 ounce/gallon (UK)
20 cg/L 0.0321 ounce/gallon (UK)
50 cg/L 0.0802 ounce/gallon (UK)
100 cg/L 0.1604 ounce/gallon (UK)
1000 cg/L 1.60 ounce/gallon (UK)

Cách chuyển đổi centigram/lít sang ounce/gallon (Anh)

1 cg/L = 0.001604 ounce/gallon (UK)

1 ounce/gallon (UK) = 623.60 cg/L

Ví dụ

Convert 15 cg/L to ounce/gallon (UK):
15 cg/L = 15 × 0.001604 ounce/gallon (UK) = 0.024054 ounce/gallon (UK)

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi centigram/lít sang các đơn vị Tỉ trọng khác