Chuyển đổi centigram/lít sang ounce/inch khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centigram/lít [cg/L] sang đơn vị ounce/inch khối [oz/in^3]
centigram/lít [cg/L]
ounce/inch khối [oz/in^3]

centigram/lít

Định nghĩa:

ounce/inch khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centigram/lít sang ounce/inch khối

centigram/lít [cg/L] ounce/inch khối [oz/in^3]
0.01 cg/L 0.000000 oz/in^3
0.10 cg/L 0.000001 oz/in^3
1 cg/L 0.000006 oz/in^3
2 cg/L 0.000012 oz/in^3
3 cg/L 0.000017 oz/in^3
5 cg/L 0.000029 oz/in^3
10 cg/L 0.000058 oz/in^3
20 cg/L 0.000116 oz/in^3
50 cg/L 0.000289 oz/in^3
100 cg/L 0.000578 oz/in^3
1000 cg/L 0.005780 oz/in^3

Cách chuyển đổi centigram/lít sang ounce/inch khối

1 cg/L = 0.000006 oz/in^3

1 oz/in^3 = 172999 cg/L

Ví dụ

Convert 15 cg/L to oz/in^3:
15 cg/L = 15 × 0.000006 oz/in^3 = 0.000087 oz/in^3

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi centigram/lít sang các đơn vị Tỉ trọng khác