Chuyển đổi centigram/lít sang ounce/gallon (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centigram/lít [cg/L] sang đơn vị ounce/gallon (Mỹ) [ounce/gallon (US)]
centigram/lít [cg/L]
ounce/gallon (Mỹ) [ounce/gallon (US)]

centigram/lít

Định nghĩa:

ounce/gallon (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centigram/lít sang ounce/gallon (Mỹ)

centigram/lít [cg/L] ounce/gallon (Mỹ) [ounce/gallon (US)]
0.01 cg/L 0.000013 ounce/gallon (US)
0.10 cg/L 0.000134 ounce/gallon (US)
1 cg/L 0.001335 ounce/gallon (US)
2 cg/L 0.002671 ounce/gallon (US)
3 cg/L 0.004006 ounce/gallon (US)
5 cg/L 0.006676 ounce/gallon (US)
10 cg/L 0.0134 ounce/gallon (US)
20 cg/L 0.0267 ounce/gallon (US)
50 cg/L 0.0668 ounce/gallon (US)
100 cg/L 0.1335 ounce/gallon (US)
1000 cg/L 1.34 ounce/gallon (US)

Cách chuyển đổi centigram/lít sang ounce/gallon (Mỹ)

1 cg/L = 0.001335 ounce/gallon (US)

1 ounce/gallon (US) = 748.92 cg/L

Ví dụ

Convert 15 cg/L to ounce/gallon (US):
15 cg/L = 15 × 0.001335 ounce/gallon (US) = 0.020029 ounce/gallon (US)

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi centigram/lít sang các đơn vị Tỉ trọng khác