Chuyển đổi centigram/lít sang pound/gallon (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centigram/lít [cg/L] sang đơn vị pound/gallon (Anh) [pound/gallon (UK)]
centigram/lít [cg/L]
pound/gallon (Anh) [pound/gallon (UK)]

centigram/lít

Định nghĩa:

pound/gallon (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centigram/lít sang pound/gallon (Anh)

centigram/lít [cg/L] pound/gallon (Anh) [pound/gallon (UK)]
0.01 cg/L 0.000001 pound/gallon (UK)
0.10 cg/L 0.000010 pound/gallon (UK)
1 cg/L 0.000100 pound/gallon (UK)
2 cg/L 0.000200 pound/gallon (UK)
3 cg/L 0.000301 pound/gallon (UK)
5 cg/L 0.000501 pound/gallon (UK)
10 cg/L 0.001002 pound/gallon (UK)
20 cg/L 0.002004 pound/gallon (UK)
50 cg/L 0.005011 pound/gallon (UK)
100 cg/L 0.0100 pound/gallon (UK)
1000 cg/L 0.1002 pound/gallon (UK)

Cách chuyển đổi centigram/lít sang pound/gallon (Anh)

1 cg/L = 0.000100 pound/gallon (UK)

1 pound/gallon (UK) = 9978 cg/L

Ví dụ

Convert 15 cg/L to pound/gallon (UK):
15 cg/L = 15 × 0.000100 pound/gallon (UK) = 0.001503 pound/gallon (UK)

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi centigram/lít sang các đơn vị Tỉ trọng khác