Chuyển đổi centigram/lít sang pound/gallon (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centigram/lít [cg/L] sang đơn vị pound/gallon (Mỹ) [pound/gallon (US)]
centigram/lít [cg/L]
pound/gallon (Mỹ) [pound/gallon (US)]

centigram/lít

Định nghĩa:

pound/gallon (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centigram/lít sang pound/gallon (Mỹ)

centigram/lít [cg/L] pound/gallon (Mỹ) [pound/gallon (US)]
0.01 cg/L 0.000001 pound/gallon (US)
0.10 cg/L 0.000008 pound/gallon (US)
1 cg/L 0.000083 pound/gallon (US)
2 cg/L 0.000167 pound/gallon (US)
3 cg/L 0.000250 pound/gallon (US)
5 cg/L 0.000417 pound/gallon (US)
10 cg/L 0.000835 pound/gallon (US)
20 cg/L 0.001669 pound/gallon (US)
50 cg/L 0.004173 pound/gallon (US)
100 cg/L 0.008345 pound/gallon (US)
1000 cg/L 0.0835 pound/gallon (US)

Cách chuyển đổi centigram/lít sang pound/gallon (Mỹ)

1 cg/L = 0.000083 pound/gallon (US)

1 pound/gallon (US) = 11983 cg/L

Ví dụ

Convert 15 cg/L to pound/gallon (US):
15 cg/L = 15 × 0.000083 pound/gallon (US) = 0.001252 pound/gallon (US)

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi centigram/lít sang các đơn vị Tỉ trọng khác