Chuyển đổi Virtual Tributary 6 (tải trọng) sang terabyte/giây (định nghĩa SI)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Virtual Tributary 6 (tải trọng) [(payload)] sang đơn vị terabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
Virtual Tributary 6 (tải trọng)
Định nghĩa:
terabyte/giây (định nghĩa SI)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Virtual Tributary 6 (tải trọng) sang terabyte/giây (định nghĩa SI)
| Virtual Tributary 6 (tải trọng) [(payload)] | terabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] |
|---|---|
| 0.01 (payload) | 0.000000 def.) |
| 0.10 (payload) | 0.000000 def.) |
| 1 (payload) | 0.000001 def.) |
| 2 (payload) | 0.000002 def.) |
| 3 (payload) | 0.000002 def.) |
| 5 (payload) | 0.000004 def.) |
| 10 (payload) | 0.000008 def.) |
| 20 (payload) | 0.000015 def.) |
| 50 (payload) | 0.000038 def.) |
| 100 (payload) | 0.000075 def.) |
| 1000 (payload) | 0.000750 def.) |
Cách chuyển đổi Virtual Tributary 6 (tải trọng) sang terabyte/giây (định nghĩa SI)
1 (payload) = 0.000001 def.)
1 def.) = 1333333 (payload)
Ví dụ
Convert 15 (payload) to def.):
15 (payload) = 15 × 0.000001 def.) = 0.000011 def.)