Chuyển đổi Virtual Tributary 6 (tải trọng) sang IDE (chế độ DMA 1)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Virtual Tributary 6 (tải trọng) [(payload)] sang đơn vị IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)]
Virtual Tributary 6 (tải trọng) [(payload)]
IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)]

Virtual Tributary 6 (tải trọng)

Định nghĩa:

IDE (chế độ DMA 1)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Virtual Tributary 6 (tải trọng) sang IDE (chế độ DMA 1)

Virtual Tributary 6 (tải trọng) [(payload)] IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)]
0.01 (payload) 0.000564 IDE (DMA mode 1)
0.10 (payload) 0.005639 IDE (DMA mode 1)
1 (payload) 0.0564 IDE (DMA mode 1)
2 (payload) 0.1128 IDE (DMA mode 1)
3 (payload) 0.1692 IDE (DMA mode 1)
5 (payload) 0.2820 IDE (DMA mode 1)
10 (payload) 0.5639 IDE (DMA mode 1)
20 (payload) 1.13 IDE (DMA mode 1)
50 (payload) 2.82 IDE (DMA mode 1)
100 (payload) 5.64 IDE (DMA mode 1)
1000 (payload) 56.39 IDE (DMA mode 1)

Cách chuyển đổi Virtual Tributary 6 (tải trọng) sang IDE (chế độ DMA 1)

1 (payload) = 0.056391 IDE (DMA mode 1)

1 IDE (DMA mode 1) = 17.73 (payload)

Ví dụ

Convert 15 (payload) to IDE (DMA mode 1):
15 (payload) = 15 × 0.056391 IDE (DMA mode 1) = 0.845865 IDE (DMA mode 1)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi Virtual Tributary 6 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác