Chuyển đổi Virtual Tributary 6 (tải trọng) sang E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Virtual Tributary 6 (tải trọng) [(payload)] sang đơn vị E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)]
Virtual Tributary 6 (tải trọng) [(payload)]
E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)]

Virtual Tributary 6 (tải trọng)

Định nghĩa:

E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Virtual Tributary 6 (tải trọng) sang E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

Virtual Tributary 6 (tải trọng) [(payload)] E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)]
0.01 (payload) 0.007102 E.P.T.A. 2 (signal)
0.10 (payload) 0.0710 E.P.T.A. 2 (signal)
1 (payload) 0.7102 E.P.T.A. 2 (signal)
2 (payload) 1.42 E.P.T.A. 2 (signal)
3 (payload) 2.13 E.P.T.A. 2 (signal)
5 (payload) 3.55 E.P.T.A. 2 (signal)
10 (payload) 7.10 E.P.T.A. 2 (signal)
20 (payload) 14.20 E.P.T.A. 2 (signal)
50 (payload) 35.51 E.P.T.A. 2 (signal)
100 (payload) 71.02 E.P.T.A. 2 (signal)
1000 (payload) 710.23 E.P.T.A. 2 (signal)

Cách chuyển đổi Virtual Tributary 6 (tải trọng) sang E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

1 (payload) = 0.710227 E.P.T.A. 2 (signal)

1 E.P.T.A. 2 (signal) = 1.41 (payload)

Ví dụ

Convert 15 (payload) to E.P.T.A. 2 (signal):
15 (payload) = 15 × 0.710227 E.P.T.A. 2 (signal) = 10.65 E.P.T.A. 2 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi Virtual Tributary 6 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác