Chuyển đổi Virtual Tributary 6 (tải trọng) sang H12

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Virtual Tributary 6 (tải trọng) [(payload)] sang đơn vị H12 [H12]
Virtual Tributary 6 (tải trọng) [(payload)]
H12 [H12]

Virtual Tributary 6 (tải trọng)

Định nghĩa:

H12

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Virtual Tributary 6 (tải trọng) sang H12

Virtual Tributary 6 (tải trọng) [(payload)] H12 [H12]
0.01 (payload) 0.0312 H12
0.10 (payload) 0.3125 H12
1 (payload) 3.12 H12
2 (payload) 6.25 H12
3 (payload) 9.38 H12
5 (payload) 15.62 H12
10 (payload) 31.25 H12
20 (payload) 62.50 H12
50 (payload) 156.25 H12
100 (payload) 312.50 H12
1000 (payload) 3125 H12

Cách chuyển đổi Virtual Tributary 6 (tải trọng) sang H12

1 (payload) = 3.12 H12

1 H12 = 0.320000 (payload)

Ví dụ

Convert 15 (payload) to H12:
15 (payload) = 15 × 3.12 H12 = 46.88 H12

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi Virtual Tributary 6 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác