Chuyển đổi Virtual Tributary 6 (tải trọng) sang terabyte/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Virtual Tributary 6 (tải trọng) [(payload)] sang đơn vị terabyte/giây [TB/s]
Virtual Tributary 6 (tải trọng)
Định nghĩa:
terabyte/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Virtual Tributary 6 (tải trọng) sang terabyte/giây
Virtual Tributary 6 (tải trọng) [(payload)] | terabyte/giây [TB/s] |
---|---|
0.01 (payload) | 0.000000 TB/s |
0.10 (payload) | 0.000000 TB/s |
1 (payload) | 0.000001 TB/s |
2 (payload) | 0.000001 TB/s |
3 (payload) | 0.000002 TB/s |
5 (payload) | 0.000003 TB/s |
10 (payload) | 0.000007 TB/s |
20 (payload) | 0.000014 TB/s |
50 (payload) | 0.000034 TB/s |
100 (payload) | 0.000068 TB/s |
1000 (payload) | 0.000682 TB/s |
Cách chuyển đổi Virtual Tributary 6 (tải trọng) sang terabyte/giây
1 (payload) = 0.000001 TB/s
1 TB/s = 1466016 (payload)
Ví dụ
Convert 15 (payload) to TB/s:
15 (payload) = 15 × 0.000001 TB/s = 0.000010 TB/s