Chuyển đổi Virtual Tributary 6 (tải trọng) sang IDE (chế độ DMA 2)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Virtual Tributary 6 (tải trọng) [(payload)] sang đơn vị IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]
Virtual Tributary 6 (tải trọng) [(payload)]
IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]

Virtual Tributary 6 (tải trọng)

Định nghĩa:

IDE (chế độ DMA 2)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Virtual Tributary 6 (tải trọng) sang IDE (chế độ DMA 2)

Virtual Tributary 6 (tải trọng) [(payload)] IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]
0.01 (payload) 0.000452 IDE (DMA mode 2)
0.10 (payload) 0.004518 IDE (DMA mode 2)
1 (payload) 0.0452 IDE (DMA mode 2)
2 (payload) 0.0904 IDE (DMA mode 2)
3 (payload) 0.1355 IDE (DMA mode 2)
5 (payload) 0.2259 IDE (DMA mode 2)
10 (payload) 0.4518 IDE (DMA mode 2)
20 (payload) 0.9036 IDE (DMA mode 2)
50 (payload) 2.26 IDE (DMA mode 2)
100 (payload) 4.52 IDE (DMA mode 2)
1000 (payload) 45.18 IDE (DMA mode 2)

Cách chuyển đổi Virtual Tributary 6 (tải trọng) sang IDE (chế độ DMA 2)

1 (payload) = 0.045181 IDE (DMA mode 2)

1 IDE (DMA mode 2) = 22.13 (payload)

Ví dụ

Convert 15 (payload) to IDE (DMA mode 2):
15 (payload) = 15 × 0.045181 IDE (DMA mode 2) = 0.677711 IDE (DMA mode 2)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi Virtual Tributary 6 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác