Chuyển đổi Virtual Tributary 6 (tải trọng) sang gigabit/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Virtual Tributary 6 (tải trọng) [(payload)] sang đơn vị gigabit/giây [Gb/s]
Virtual Tributary 6 (tải trọng)
Định nghĩa:
gigabit/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Virtual Tributary 6 (tải trọng) sang gigabit/giây
Virtual Tributary 6 (tải trọng) [(payload)] | gigabit/giây [Gb/s] |
---|---|
0.01 (payload) | 0.000056 Gb/s |
0.10 (payload) | 0.000559 Gb/s |
1 (payload) | 0.005588 Gb/s |
2 (payload) | 0.0112 Gb/s |
3 (payload) | 0.0168 Gb/s |
5 (payload) | 0.0279 Gb/s |
10 (payload) | 0.0559 Gb/s |
20 (payload) | 0.1118 Gb/s |
50 (payload) | 0.2794 Gb/s |
100 (payload) | 0.5588 Gb/s |
1000 (payload) | 5.59 Gb/s |
Cách chuyển đổi Virtual Tributary 6 (tải trọng) sang gigabit/giây
1 (payload) = 0.005588 Gb/s
1 Gb/s = 178.96 (payload)
Ví dụ
Convert 15 (payload) to Gb/s:
15 (payload) = 15 × 0.005588 Gb/s = 0.083819 Gb/s