Chuyển đổi Virtual Tributary 6 (tải trọng) sang E.P.T.A. 3 (tín hiệu)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Virtual Tributary 6 (tải trọng) [(payload)] sang đơn vị E.P.T.A. 3 (tín hiệu) [E.P.T.A. 3 (signal)]
Virtual Tributary 6 (tải trọng)
Định nghĩa:
E.P.T.A. 3 (tín hiệu)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Virtual Tributary 6 (tải trọng) sang E.P.T.A. 3 (tín hiệu)
Virtual Tributary 6 (tải trọng) [(payload)] | E.P.T.A. 3 (tín hiệu) [E.P.T.A. 3 (signal)] |
---|---|
0.01 (payload) | 0.001746 E.P.T.A. 3 (signal) |
0.10 (payload) | 0.0175 E.P.T.A. 3 (signal) |
1 (payload) | 0.1746 E.P.T.A. 3 (signal) |
2 (payload) | 0.3492 E.P.T.A. 3 (signal) |
3 (payload) | 0.5237 E.P.T.A. 3 (signal) |
5 (payload) | 0.8729 E.P.T.A. 3 (signal) |
10 (payload) | 1.75 E.P.T.A. 3 (signal) |
20 (payload) | 3.49 E.P.T.A. 3 (signal) |
50 (payload) | 8.73 E.P.T.A. 3 (signal) |
100 (payload) | 17.46 E.P.T.A. 3 (signal) |
1000 (payload) | 174.58 E.P.T.A. 3 (signal) |
Cách chuyển đổi Virtual Tributary 6 (tải trọng) sang E.P.T.A. 3 (tín hiệu)
1 (payload) = 0.174581 E.P.T.A. 3 (signal)
1 E.P.T.A. 3 (signal) = 5.73 (payload)
Ví dụ
Convert 15 (payload) to E.P.T.A. 3 (signal):
15 (payload) = 15 × 0.174581 E.P.T.A. 3 (signal) = 2.62 E.P.T.A. 3 (signal)